Từ "Czech monetary unit" trong tiếng Anh có nghĩa là "đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc." Đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc là "koruna" (viết tắt là CZK). Khi nói về "Czech monetary unit," người ta thường đề cập đến koruna và các vấn đề liên quan đến giá trị, tỷ giá hối đoái, hoặc tình hình kinh tế của Séc.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "Czech monetary unit," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến tiền tệ như: - "To cash in": Nghĩa là đổi tiền hoặc rút tiền mặt. Ví dụ: "I need to cash in some of my Czech korunas before returning home." - "To break the bank": Nghĩa là tiêu tốn nhiều tiền hơn dự kiến. Ví dụ: "Traveling to the Czech Republic won't break the bank if you plan wisely."
"Czech monetary unit" là một thuật ngữ quan trọng để hiểu về kinh tế và tài chính của Cộng hòa Séc.