Characters remaining: 500/500
Translation

czech monetary unit

Academic
Friendly

Từ "Czech monetary unit" trong tiếng Anh có nghĩa "đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc." Đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc "koruna" (viết tắt CZK). Khi nói về "Czech monetary unit," người ta thường đề cập đến koruna các vấn đề liên quan đến giá trị, tỷ giá hối đoái, hoặc tình hình kinh tế của Séc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Czech monetary unit is the koruna."
    • (Đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc koruna.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to inflation, the value of the Czech monetary unit has decreased over the past year."
    • (Do lạm phát, giá trị của đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc đã giảm trong năm qua.)
Các cách sử dụng khác:
  • Để so sánh: "When traveling to Europe, it's important to know the exchange rate between your currency and the Czech monetary unit."
    • (Khi đi du lịch châu Âu, điều quan trọng biết tỷ giá hối đoái giữa tiền tệ của bạn đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc.)
Các từ gần giống:
  • Currency: Từ này có nghĩa "tiền tệ" nói chung có thể áp dụng cho bất kỳ quốc gia nào. dụ: "The currency of the United States is the dollar."
  • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái, nghĩa giá trị của một loại tiền tệ so với loại tiền tệ khác. dụ: "The exchange rate between the euro and the Czech koruna fluctuates daily."
Từ đồng nghĩa:
  • Monetary unit: Đơn vị tiền tệ, có thể sử dụng cho nhiều quốc gia khác nhau.
  • Currency unit: Cũng có nghĩa tương tự như đơn vị tiền tệ.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "Czech monetary unit," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến tiền tệ như: - "To cash in": Nghĩa đổi tiền hoặc rút tiền mặt. dụ: "I need to cash in some of my Czech korunas before returning home." - "To break the bank": Nghĩa tiêu tốn nhiều tiền hơn dự kiến. dụ: "Traveling to the Czech Republic won't break the bank if you plan wisely."

Tổng kết:

"Czech monetary unit" một thuật ngữ quan trọng để hiểu về kinh tế tài chính của Cộng hòa Séc.

Noun
  1. Đơn vị tiền tệ của quốc gia Czech

Comments and discussion on the word "czech monetary unit"